|
 |
Bệnh viện laptop.Biz : Chuyên kinh doanh sửa chữa các loại linh kiện Laptop - PC chất lượng cao:Adapter, bản lề,bàn phím, màn hình LCD, MAINBOARD, HDD, DVD, CHIPSET, VGA CARD, CPU, DDRAM, SDRAM, WIRELESS, ACCESSPOINT. Linh kiện độc của các hãng SHAP, NEC LAVIE, SOTECH, SONY, TOSHIBA,SATTILELITE,APPLE,DELL,ASUS,HP,TOSHIBA,MSI,SAMSUNG,ACER,Compaq..
|
Sửa chữa laptop tại nhà giá rẻ tốt nhất Hà Nội, sua chua laptop tai nha.
Sửa chữa laptop tại nhà lấy ngay, sua chua laptop tai nha tot nhat.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHÙNG GIA
- Trụ sở Chính : Số 58 Hào Nam - Đống Đa - Hà Nội. Tel:04.37.368.268. Có chỗ để oto.
- Cơ sở 2 : số 48 Ngõ 68 - Đường Cầu Giấy - Hà Nội. Tel:04.3767.8166. ( có chỗ để oto )
- Hotline: 0975.39.3333 & 094951.3333 & 0905.335688 & 0975.124586.
|
Những kinh nghiệm đơn giản để xử lý các bệnh thường gặp khi sử dụng laptop.
1.Quá nóng
Triệu chứng: máy bị xung đột, treo máy.Cách giải quyét: làm sạch cửa thông gió, sử dụng vật lọc cửa gió, nâng cấp BIOS
Các máy tính thường xuyên tỏa nhiều nhiệt, nhưng máy laptop lại đặc biệt dễ bị nóng hơn do kích thước hệ thống thông hơi nhỏ. Bụi bẩn cũng sẽ làm cản trở sự lưu thông không khí và làm máy không cấp được không khí để làm mát CPU.
Bạn có thể giải quyết vấn đề này bằng cách làm sạch các cửa gió, tỏa nhiệt của máy với vải hay chổi quét bàn phím. Để tránh cho bụi kết lại ở các cửa gió, hãy sử dụng các miếng vải lọc ở cửa thông gió.
Tuy nhiên cần chú ý để không bịt hoàn toàn cửa thông gió vìđó là vị trí mà không khí thoát ra ngoài để làm mát hệ thống nhanh. Nếu nhưgiải pháp sử dụng bộ lọc không hiệu quả, bạn có thể sẽ nâng cấp BIOS của hệthống (điều khiển phần cứng của máy). Thường thì hầu hết các nhà sản xuất đềunâng cấp các file BIOS tự động để giải quyết vấn đề tỏa nhiệt.
2. Ổ đĩa chạy chậm
Triệu chứng: thời gian nạp các chương trình quá lâu, truyền tải file lâu
Giải pháp: dồn đĩa
Các thông tin không được tổ chức trên ổ cứng của bạn sẽ làm giảm tính năng của máy vì máy tính tốn nhiều thời gian để phân tích qua các dữ liệu bị phân đoạn và các phân vùng bị lỗi. Vấn đề này có thể loại bỏ dễ dàng bằng 1 công cụ có sẵn trong Windows - Disk Defragmenter. Người sử dụng có thể vào Programs chọn Accessories rồi vào thư mục System Tools.
Rất đơn giản người dùng chỉ cần chọn ổ đĩa muốn dồn và nhấn vào phím Analyze. Ngoài ra cũng còn có 1 số ứng dụng khác như Diskeeper 2007với nhiều phương thức để tự động dồn đĩa, hay dồn đĩa thời gian thực, và đặc biệt Diskeeper có sử dụng công nghệ InvisiTasking giúp cho máy tính không bị cạn tài nguyên.
3. Không nạp được pin
Triệu chứng: máy laptop của bạn chạy được 1 vài phút và tắt khi không cắm nguồn
Giải pháp: thay pin
Quá chú kỳ sống, các pin lithium-ion có thể mất khả năng để nạp điên (chai pin). Sau 1 vài năm, sẽ chỉ còn nạp được điện trên 1 vài phần của pin. Chính vì thế thay pin là cách đơn giản và hiệu nhất.
Tuy nhiên mua pin mới cũng không phải là vấn đề đơn giản vì phần lớn pin bán riêng lẻ là khá đắt, nếu được bạn có thể tham khảo và tìm hiểu thông tin tại địa chỉ www.banlinhkienlaptop.com chuyên bán các loại pin laptopgiảm giá
4. Cần thêm bộ nhớ
Triệu chứng: tính năng chậm khi sử dụngnhiều ứng dụng, treo máy, thời gian khởi động lâu
Giải pháp: nâng cấp RAM, sử dụng ổ USB cótính năng ReadyBoost
Nếu laptop của bạn có thời gian khởi động hơi lâu, bạn cầnphải kiểm tra các chương trình startup của máy. Để làm điều này, bạn hãy đưa con trỏ chuột vào các biểu tượng ở góc cuối bên phải màn hình, nếu chương trình nào ít sử dụng hãy ngắt (disable) chúng.
Để có thể kiểm soát tốt hơn các chương trình nạp khi khởi động máy bạn có thể sử dụng chương trình System Suite 7 Professional, 1 bộ chương trình với hơn 60 tiện ích để quản lý startup và tối ưu hóa máy tính.
Bạn cũng nên mua thêm Ram mới, hiện nay có rất nhiều hãng như Kingston,KingMax Crucial để lựa chọn. Với người sử dụng Vista có thể sử dụng ứng dụng mới trong Vista - Memory Diagnostics, và đánh chữ "memory" trong thanh tìm kiếm và hệ điều hành sẽ quét bộ nhớ của máy để tìm lỗi và phân tích, đưa ra lời khuyên nếu cần.
5. Lỗi ổ cứng
Triệu chứng: Nghe thấy tiếng click bất cứ khi nào máy tính truy cập dữ liệu trong ổ cứng
Giải pháp: vào các trang backup online,thay ổ cứng
Rõ ràng là cách tốt nhất để bảo vệ ổ cứng tránh khỏi bịhỏng đó là sử dụng giải pháp backup. Ngày nay, có rất nhiều lựa chọn về vấn đềnày, trong đó có giải pháp về phần mềm, như Norton Save & Restore 2.0 rất dễ sử dụng. Nếu bạn muốn backup online thì có 1 trang web rất hiệu quả đó là www.banlinhkienlaptop.com (miễn phí 2 GB và 4.95 USD mỗi tháng không giới hạn), giúp back updữ liệu của bạn tự động.
Ngoài ra, hiện nay có rất nhiều công cụ để kiểm tra lỗi ổcứng, ví dụ như Hitachi hỗ trợ một vài công cụ trên trang của hãng để hỗ trợ người sử dụng( www.banlinhkienlaptop.com). Nếu ổ cứng của bạn phải thay, hãy đảm bảo rằng bạn backup được càng nhiều càng tốt và chuyển dữ liệu sang ổ mới.
Và bạn có thể thực hiện theo các hướng dẫn từng bước từngbước có sẵn trên các trang hỗ trợ của các nhà sản xuất. Ví dụ như Lenovo còntrình diễn cả 1 đoạn video clip về việc thay thế ổ cứng trên trang www.banlinhkienlaptop.com .
6. Bàn phím kém (Bad keyboard)
Triệu chứng: các phím bẩm lung lay, vàthiếu phím (do bị bong ra)
Giải pháp: thay bàn phím
Bàn phím thường phải chịu nhiều "áp lực" nặng.Các bàn phím thường bị long ra hoặc bị mòn đi. Nhờ những hướng dẫn trực tuyếntrên mạng, bằng cách nhập vào từ khóa "keyboard replacement" là ngườisử dụng có thể truy nhập vào CSDL của nhà sản xuất để tìm hiểu nội dung. Ví dụnhư CSDL "Ask Iris" của Toshiba cung cấp vô số những hướng dẫn vềthay thế phần cứng.
7. Không kết nối được với mạng không dây
Triệu chứng: không có kết nối Internet, vào trình duyệt web khá lâu mà không có nội dung
Giải pháp: kiểm tra chức năng không dây đã bật chưa, sử dụng các công cụ thông minh, kiểm tra router (modem) đang phát tín hiệu quảng bá tên mạng (SSID)
Nếu bạn muốn tránh khỏi các vấn đề mạng rõ ràng thì bạn cần1 công cụ để giúp bạn xử lý vấn đề mà không cần đến bất kỳ 1 biệt ngữ nào, hãy tải về ứng dụng Network Magic (có cả bản miễn phí và thương mại). Phần mềm này sẽ giúp bạn thiết lập và bảo mật mạng dễ dàng.
Hoàn toàn theo một hướng mạng tốt nhất, đồng thời cũng sửa những liên kết mạng không dây bị gián đoạn. Còn đối với những người hay di chuyển thì hãy sử dụng Hotspot Helper của hãng JiWire, không chỉ giúp bạn ở đâu có thể đăng nhập qua wifi mà còn bảo vệ bạn trước những nguy hại khi lướt mạng.ứng dụng này cũng bảo mật cả e-mail khi bạn ở cơ quan.
8. Các điểm ảnh bị cắt (điểm ảnh chết)
Triệu chứng: có những chấm đỏ hoặc xanh lá cây trên màn hình
Giải pháp: loại bỏ các điểm ảnh chết
Những điểm ảnh không mời mà đến là điều phiền toái đối vớichức năng của màn hình LCD. Các điểm ảnh này thường lưu lại màu xanh hoặc đỏ mà không sáng như các điểm ảnh khác trên màn hình. Và chắc chắn là các nhà sản xuất không thể nào thay thế 1 màn hình LCD chỉ bởi 1 vài điểm ảnh như vậy xuất hiện.
Có một giải pháp là sử dụng vật liệu mềm giống như vải nỉ và chà theo chuyển động hình tròn xung quanh điểm ảnh bị cắt đó. Thực hiện cách này thường xuyên sẽ làm cho điểm ảnh sáng lên.
9. Hệ thống hỏng
Triệu chứng: máy không khởi động vào hệ thốngđược
Giải pháp: Tháo ổ cứng và để nó thành ổ phụcủa máy khác, chạy Checkdisk.
Hầu hết mọi người đều rơi vào trạng thái hoảng hốt, lo sợkhi máy tính không vào được hệ thống. Nhưng nhiều lúc vấn đề rất đơn giản chỉ là thiếu 1 file hệ thống hoặc có 1 sector bị lỗi trong ổ cứng.
Trong trường hợp đó, để xác định điều đó, bạn cần tháo ổ cứng ra theo hướng dẫn của nhà sử dụng và đưa ổ cứng đó vào một hộp USB (tức làmột giao diện để biến ổ cứng thành 1 ổ USB). Hiện nay có rất nhiều thiết bị kiểu này và có thể hỏi mua 1 hộp ổ cứng USB ở bất kỳ một cửa hàng bán thiết bị máytính nào.
Tiếp đó, hãy nối cáp ổ cứng mà bạn vừa lắp với 1 máy PC.Nếu hệ thống file vẫn còn nguyên, thì bạn hãy thử truyền tải file dữ liệu từmáy PC sang ổ USB và ngược lại. Sau đó hãy chạy Checkdisk trên máy PC dưới dạng dòng lệnh DOS (Start/Programs/Accessories/Command Prompt) và gõ X: (X là chữ cái của ổ cứng ngoài - ổ USB) và gõ Enter.Sau đó gõ tiếp "chkdsk /f.". Hệ thống sẽ hỏi bạn dismount ổ đĩa vàbạn chọn Y và nhấn Enter.
Máy tính sẽ hiển thị thông tin về ổ cứng của bạn (loại hệthống, số serial) và sau đó sẽ quét ổ cứng, sửa bất cứ lỗi nào có. Một bản thông báo sẽ hiện ra và bạn có thể thấy những thay đổi đã được thực hiện với ổ cứng. Nếu tất cả đã tốt, bạn lắp ổ cứng ở lại máy xách tay và thử nghiệm.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ sửa chữa laptop Hà Nội
|
Cài đặt phần mềm laptop hà nội
|
Trung tâm sửa chữa laptop Hà Nội
|
Sửa laptop HP Pavilion G4-1327TX (A9Q95PA) (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7450M, 14 inch, PC DOS) HP G4-1327TX, A9Q95PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớ
|
Sửa laptop HP Pavilion G6 2015TU (B4P46PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit) HP G6 2015TU, HP B4P46PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel
|
Sửa laptop HP Pavilion G4-2002TU (B3J15PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) HP G4-2002TU, B3J15PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ
|
Sửa laptop HP Pavilion G4-2009TU (B3J76PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14.1 inch, PC DOS) HP G4-2009TU, B3J76PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Intel Chipset / Độ lớn màn hình: 14.
|
Sửa laptop HP 630 (A2N61PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, PC DOS) HP 630 A2N61PA. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD
|
Sửa laptop HP Pavilion G6 2014TU (B4P44PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC Dos) HP G6 2014TU, B4P44PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM67 Express Chipset /
|
Sửa laptop HP Pavilion G4-1315TU (A9Q82PA) (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) HP G4-1315TU, A9Q82PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ
|
Sửa laptop HP 430 (LX031PA) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium) HP 430 LX031PA. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768)
|
Sửa laptop HP Pavilion G4-2007TU (B3J56PA) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14.inch, PC DOS) HP G4-2007TU, B3J56PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Intel Chipset / Độ lớn màn hình: 14 in
|
Sửa laptop HP Pavilion G6 2037TX (B4P45PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Mobility Radeon HD 7670, 15.6 inch, PC Dos) HP G6 2037TX, HP B4P45PA. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM67 Express Ch
|
Sửa laptop HP Pavilion G6 2002TU (B3J66PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PCDos) HP G6 2002TU, G6 2002TU. Hãng sản xuất: HP Pavilion Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM67 Express Chipset /
|
Sửa laptop HP ProBook 4530s (A7K05UT) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) HP A7K05UT, A7K05UT. Hãng sản xuất: HP ProBook Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Exp
|
Sửa laptop HP Probook 4431s (LX025PA) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7470M, 14 inch, PC DOS) HP LX025PA, LX025PA. Hãng sản xuất: HP ProBook Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: HD (
|
Sửa laptop HP H430 (A2N26PA) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Free DOS) HP A2N26PA. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân
|
Sửa laptop HP Folio 13-1001TU (A3V88PA) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Keyboard Led Backlit Ultrabook HP Folio, Ultrabook Folio. Hãng sản xuất: HP Ultrabook Series / M
|
Sửa laptop HP 431 (LW974PA) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6470, 14.1 inch, Windows 7 Home Premium) HP 431 LW974PA, LW974PA. Hãng sản xuất: HP Business Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Đ
|
Sửa laptop HP ProBook 4430s (LX015PA) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) HP LX015PA. Hãng sản xuất: HP ProBook Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ43-303AU (QG489PA) (AMD Fusion Dual Core E450 1.65Ghz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6310, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Compaq Presario Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: HD (
|
Sửa laptop Compaq 6910P (Intel Core 2 Duo T8300 2.4GHz, 1GB RAM, 80GB HDD, VGA ATI Radeon X2300, 14.1 inch, Windows XP Professional) HP Compaq 6910P. Hãng sản xuất: HP Business Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel PM965 Express Chipset / Độ lớn màn
|
Sửa laptop Compaq nx6320 (Intel Core 2 Duo T5500 1.66GHz, 2GB RAM, 80GB HDD, VGA Intel GMA 950GME, 15 inch, PC DOS) HP nx6320, Compaq nx6320. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel 945 GM Express chipset / Độ lớn màn hình: 15 inch /
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ62-351TU (XT848PA) (Intel Pentium P6100 2.0GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS) Compaq CQ62-351TU, CQ62-351TU. Hãng sản xuất: Compaq Presario Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Expres
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-218AX (WZ556PA) (AMD Phenom 2 Triple-Core N830 2.1 GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 545v, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ42-218AX, WZ556PA. Hãng sản xuất: Compaq / Motherboard Chipset: AMD 785GX / Độ lớn màn hình: 14 i
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ510U-372 (VW372PA) (Intel Core 2 Duo T5870 2.0 GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 14.1 inch, PC DOS) Compaq CQ510U-372, CQ510U-372. Hãng sản xuất: Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM965 Express Chipset / Đ
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ43-205TU (Intel Pentium B940 2.0GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ43-205TU. Hãng sản xuất: Compaq / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / D
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ610 (WL591PA) (Intel Core 2 Duo T5870 2.0GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 15.6 inch, PC DOS) Compaq CQ610 WL591PA. Hãng sản xuất: Compaq Presario Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM965 Express Chipset
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ35-304TU (VV024PA) (Intel Core 2 Duo T6600 2.20GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 13.3 inch, PC DOS) Compaq CQ35-304TU, CQ35-304TU. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel GS965 Express Chipse
|
Sửa laptop Compaq 420 (XS174PA) (Intel Core 2 Duo T6670 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 14 inch, Free DOS) Compaq 420 XS174PA, XS174PA. Hãng sản xuất: Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-223AX9 (AMD Phenom II Quad-Core N930 2.0GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 545V, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ42-223AX9. Hãng sản xuất: Compaq Presario Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset /
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-222AX (WZ560PA) (AMD Phenom 2 Triple-Core N830 2.1 GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5430, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ42-222AX, WZ560PA. Hãng sản xuất: Compaq / Motherboard Chipset: AMD M880G / Độ lớn màn hình: 14 i
|
Sửa laptop Compaq CQ43-205TU (LZ791PA) (Intel Pentium B940 2.20GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ43-205TU, LZ791PA. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-354TU (XT841PA) (Intel Pentium P6100 2.0GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ42-354TU, CQ42-354TU. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-263TU (XB803PA) (Intel Core i5-450M 2.40GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ42-263TU, CQ42-263TU. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-353TU (XT781PA) (Intel Pentium P6200 2.13GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS) Compaq CQ42-353TU, CQ42-353TU. Hãng sản xuất: Compaq Presario Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Expre
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-455TU (LD986PA) (Intel Pentium P6300 2.26GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS) Compaq CQ42-455TU, CQ42-455TU. Hãng sản xuất: Compaq Presario Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Expre
|
Sửa laptop Compaq Presario CQ42-262TU (XB802PA) (Intel Core i3-370M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Compaq CQ42-262TU, CQ42-262TU. Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ l
|
Sửa laptop Dell Inspiron 15R N5050 (200-91303) (U560714VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel
|
Sửa laptop Dell Inspiron 15R N5110 (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2330M Sandy Brid
|
Sửa laptop Dell Vostro V3450-215R112 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Linux) Hãng sản xuất: Dell Vostro Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-2350M Sandy Bridge T
|
Sửa laptop Dell Inspiron 14R N4110 (210-35131) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC Dos) Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-2450M Sandy
|
Sửa laptop Dell Audi A5 5520 (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Độ lớn màn hình: 15.6 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 1TB Loại CPU: Intel Core i7-3632QM Ivy Bridge Tốc độ m
|
Sửa laptop Dell XPS 14z L412z (HCP6T2) (Intel Core i5-2450M 2.50GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 520M / Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Dell Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 750GB Loại C
|
Sửa laptop Dell inspiron 14R-7420 (Intel core i5-3210M 2.5GHz, 4Gb RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 640M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Dell Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core
|
Sửa laptop Dell Audi A4 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz,4GB RAM,500GB HDD,VGA NVIDIA GeForce 630M,14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-3210M Ivy Bridge Tốc
|
Sửa laptop Dell Vostro V3560 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Hãng sản xuất: Dell Vostro Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU:
|
Sửa laptop Dell Inspiron 14R-N4050 (KXJXJ9) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14.0 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Vostro Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2350M Sand
|
Sửa laptop Dell Audi A4 (Inspiron 14R 5420) (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 630M, 14.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Độ lớn màn hình: 14.1 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2370M
|
Sửa laptop Dell Inspiron N4050 I40345D-2350 (Intel Corel i3-2350 2.2 Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6470, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2350M Sandy B
|
Sửa laptop Dell XPS L502X (71H6C2) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Dell XPS Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 750GB Loại CPU: Intel Core
|
Sửa laptop Dell Vostro V3550 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6630M, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Vostro Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2350M San
|
Sửa laptop Dell Vostro 3460 (34RH41) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 630M, 14 inch, Linux) Hãng sản xuất: Dell Vostro Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-321
|
Sửa laptop Dell Audi A5 N5520 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-3210M
|
Sửa laptop MSI FX600MX-0113 (012XVN) (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 310M, 15.6 inch, Free DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-380M Tốc độ máy: 2.53GHz (3MB
|
Sửa laptop MSI CX420MX (Intel Core i3-330M 2.13GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 545v, 14 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-330M Tốc độ máy: 2.13GHz (3MB L3 Cac
|
Sửa laptop MSI CR460-003XVN (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Linux) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2310M Tốc độ máy: 2.10GHz (3 MB L3 cache) Dung lư
|
Sửa laptop MSI CR640-296XVN (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2310M Tốc độ máy: 2.10GHz (3 MB L3 cache) Dun
|
Sửa laptop MSI X-Slim X350-1352 281XVN (Intel Core 2 Duo SU7300 1.30GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 13.4 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 13.4 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo SU7300 Tốc độ máy: 1.30Gh
|
Sửa laptop MSI CX480 (046) (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 520M, 14 inch, Free Dos) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2310M Sandy Bridge Tốc độ
|
Sửa laptop MSI X340-1352 (460XVN) (Intel Core 2 Solo SU3500 1.4GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 13 inch, Windows XP Home) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 13 inch Dung lượng HDD: 250GB Loại CPU: Intel Core 2 Solo ULV SU3500 Tốc độ máy: 1
|
Sửa laptop MSI GX740-079US (Intel Core i7-720QM 1.60GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5870, 17 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 17inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i7-720QM Tốc độ máy: 1.60Ghz
|
Sửa laptop MSI X-slim X320 (Intel Atom Z530 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel GMA 500, 13.4 inch, Windows Vista Home Premium) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 13.4 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Atom Z530 Tốc độ máy: 1.60Ghz (512Kb L2 c
|
Sửa laptop MSI EX465 (Intel Core 2 Duo T6600 2.20GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5470, 14 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T6600 Tốc độ máy: 2.20GHz (2MB
|
Sửa laptop MSI EX460X (Intel Core 2 Duo T6600 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 4330, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T6600 Tốc độ máy: 2.20GHz (2MB L2 cache) Dung l
|
Sửa laptop MSI X-Slim X400-237XVN (Intel Pentium Dual SU4100 1.3GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Pentium SU4100 Tốc độ máy: 1.30Ghz (2MB L2 c
|
Sửa laptop MSI CX420-1453 (222XVN) (Intel Core i5-430M 2.26GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5470, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i5-430M Tốc độ máy: 2.26GHz (3MB L3 cache,
|
Sửa laptop MSI CX420-1453 (222XVN) (Intel Core i5-430M 2.26GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5470, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i5-430M Tốc độ máy: 2.26GHz (3MB L3 cache,
|
Sửa laptop MSI CR420-0176 (423XVN) (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-380M Tốc độ máy: 2.53GHz
|
Sửa laptop MSI EX460-037XVN (Intel Core 2 Duo T6600 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 4330, 14 inch, Windows Vista Home Premium) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T6600 Tốc độ máy: 2.2
|
Sửa laptop MSI U140-N034 (Intel Atom N450 1.66GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 3150, 10 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 10 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Atom N450 Tốc độ máy: 1.66Ghz (512Kb L2 cache) Dung lượng Memory:
|
Sửa laptop MSI CX420-0137 (289XVN) (Intel Core i5-480M 2.66GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5470, 14 inch, Free DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-480M Tốc độ máy: 2.66GHz (3MB L3 cache
|
Sửa laptop MSI FX400-069XVN (Intel Core i5-460M 2.53GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 325M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Tính năng mới: - Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-460
|
Sửa laptop MSI CR460-145A (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-2410M Sandy Bridge Tốc độ má
|
Sửa laptop MSI CR420 (Intel Core i3-330M 2.13GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-330M Tốc độ máy: 2.13GHz (3MB L3 Cache)
|
Sửa laptop MSI FX400-1481 (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 325M, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-380M Tốc độ máy: 2.53GHz (3M
|
Sửa laptop MSI FX400 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 325M, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: MSI Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i5-450M Tốc độ máy: 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo F
|
Sửa laptop Nec Versa E6501-F2000DRC (Intel Core 2 Duo P7350 2.0Ghz, 2GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 14.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo P7350 Tốc độ máy: 2.00GHz (3MB L
|
Sửa laptop NEC Versa S5500-2200DRC (RNJ61127476) (Intel Core 2 Duo T7500 2.2 GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 12.1 inch, Windows Vista Business) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 12.1 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T7
|
Sửa laptop NEC Versa E6511-F2000DRC (Intel Core 2 Duo P7350 2.0GHz, 2GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 14.1 inch, Free DOS) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo P7350 Tốc độ máy: 2.00GHz (2MB
|
Sửa laptop NEC Versa E6301-F1600DRC (Intel Core 2 Duo T5450 1.66Ghz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 14.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T5450 Tốc độ máy: 1.66Ghz (2MB
|
Sửa laptop NEC Versa S5501-F1803DRC (Intel Pentium Core Duo T2390, 1GB RAM, 120GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 12.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 12.1 inch Dung lượng HDD: 120GB Loại CPU: Intel Pentium Dual Core T2390 Tốc độ máy: 1.83GHz
|
Sửa laptop NEC Versa S3301-F1605DRC (Intel Pentium Dual Core T2330 1.60 GHz, 1GB RAM, 120GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 13.3 inch, PC Dos) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 120GB Loại CPU: Intel Pentium Dual Core T2330 Tốc độ máy
|
Sửa laptop NEC Versa S5200-1600DR (Intel Core Duo T2300 1.66Ghz, 1GB RAM, 80GB HDD, VGA Intel GMA 950, 14.1 inch, Windows Xp Professional) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 80GB Loại CPU: Intel Core Duo T2300 Tốc độ máy: 1.66Gh
|
Sửa laptop NEC Versa S3300-F1501DRC (Intel Core 2 Duo T5250 1.5GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 13.1 inch, Windows Vista Home Premium) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T5250 Tốc độ
|
Sửa laptop NEC Versa E6310 - 2201DRC (Intel Core 2 Duo T7500 2.2GHz, 2GB RAM, 160GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 8600M GS, 14.1 inch, Windows Vista Business) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 160GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo T7500 T
|
Sửa laptop NEC Versa E6201-F1710DRC (Intel Pentium Dual Core T2080 1.73GHz, 1024MB RAM, 120GB HDD, VGA Intel GMA 950, 14.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 120GB Loại CPU: Intel Pentium Dual Core T2080 Tốc độ máy
|
Sửa laptop NEC Versa E6300-1801DRC (Intel Core 2 Duo T7100 (2x1.80GHz, 2MB L2 Cache, 800MHz FSB), 1024MB DDR2 667MHz, 120GB HDD SATA) Windows Vista Home Premium Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 120GB Loại CPU: Intel Core 2 Duo
|
Sửa laptop NEC Versa S3200-F1800DRC (Intel Core Duo T2350 1.86GHz, 1024MB RAM, 120GB HDD, VGA Intel GMA 950, 13.3 inch, Windows Vista Home Premium) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 120GB Loại CPU: Intel Core Duo T2350 Tốc độ m
|
Sửa laptop NEC Versa Pro VY11F/BH-T (Intel Pentium M 733 1.1GHz, 1GB RAM, 40GB HDD, VGA Intel 915GMS, 12.1 inch, Windows XP Professional) Hãng sản xuất: Nec Độ lớn màn hình: 12.1 inch Dung lượng HDD: 40GB Loại CPU: Intel Pentium M 733 Tốc độ máy: 1.10Ghz
|
Sửa laptop Hitachi Prius PCF-PN33N (Intel Celeron M 520 1.6GHz, 512MB RAM, 40GB HDD, VGA Sis M661 MX, 15.1 inch, Windows XP Professional) Hãng sản xuất: Hitachi Độ lớn màn hình: 15.1 inch Dung lượng HDD: 40GB Loại CPU: Intel Celeron M 520 Tốc độ máy: 1.60
|
Sửa laptop Hitachi PC8NV7-PLF8HBC10 (Intel Pentium 4 1.8GHz, 256MB RAM, 40GB HDD, VGA SiS M650, 15 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Hitachi Độ lớn màn hình: 15 inch Dung lượng HDD: 40GB Loại CPU: Intel Mobile Pentium 4 Tốc độ máy: 1.80GHz Dung lượng Memory: 2
|
Sửa laptop Hitachi PC7NW5 (Intel Celeron 850Mhz, 128MB RAM, 15GB HDD, VGA Intel, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Hitachi Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 15GB Loại CPU: Intel Celeron Tốc độ máy: 850Mhz Dung lượng Memory: 128MB Battery: 1.2giờ
|
Sửa laptop ViewSonic VNB130 (Intel Core 2 Duo SU7300 1.3GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 950, 13.3 inch, PC DOS) ViewSonic VNB130. Hãng sản xuất: Viewsonic / Motherboard Chipset: Mobile Intel GS45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 13.3 inch / Tính
|
Sửa laptop ViewSonic VNB140 (Intel Core 2 Duo SU7300 1.3GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 950, 14 inch, PC DOS) ViewSonic VNB140. Hãng sản xuất: Viewsonic / Motherboard Chipset: Mobile Intel GS45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Tính năng
|
Sửa laptop ViewSonic VNB131 (Intel Core 2 Duo SU7300 1.3GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium) ViewSonic VNB131. Hãng sản xuất: Viewsonic / Motherboard Chipset: Mobile Intel GS45 Express Chipset / Độ lớn màn hìn
|
Sửa laptop Toshiba Qosmio X505-Q890 (Intel Core i7-740QM 1.73GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTS 360M, 18.4 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Toshiba Qosmio Series Độ lớn màn hình: 18.4inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Int
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L635-1107XR (PSK06L-009002) (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5470, 13.3 inch, FreeDOS) Hãng sản xuất: Toshiba Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-380M Tốc
|
Sửa laptop Toshiba Satellite C665-1003U (PSC2GL-00H001) (Intel Pentium B960 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Pent
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L645-1158U (PSK0JL-019001) (Intel Core i5-480M 2.66GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L655-1019U (PSK2EL-008001) (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Cor
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L735-1126UR (PSK0AL-019002) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 2GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 640GB Loại CPU: Intel Co
|
Sửa laptop Toshiba Satellite C640-1082U (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-380M Tốc đ
|
Sửa laptop Toshiba Portege R700 (PT314L-01601M) (Intel Core i5-460M 2.53GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Hãng sản xuất: Toshiba Portege (Portégé) Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 50
|
Sửa laptop Toshiba Sattelite L840-1029R (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-2370M Sandy B
|
Sửa laptop Toshiba Satellite C840-1012X (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Thames HM 7610 LE-M2, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel
|
Sửa laptop Toshiba Satellite M840-1011P (PSK9SL-00G001) (Intel Core i5-2450M 2.50GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Free DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500G
|
Sửa laptop Toshiba Portege Z830-2000U (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Ultrabook Hãng sản xuất: Toshiba Portege (Portégé) Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng:
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L840-1013R (PSK8JL-009004) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB L
|
Sửa laptop Toshiba Satellite C800-1008 (Intel Pentium B970 2.3GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L740-1222U (SK6XL-00D001) (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Linux) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3-3
|
Sửa laptop Toshiba Satellite L745-1194UB (PSK10L-01T001) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 640GB Loại CPU: Intel Core i
|
Sửa laptop Samsung NP-R429-DS01VN (Intel Core i3-330M 2.13GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 310M, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-330M Tốc độ máy: 2.13GHz (3MB L3
|
Sửa laptop Samsung NP-RV409-S02VN (Intel Core i5-480M 2.66GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 315M, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-480M Tốc độ máy: 2.66GHz (3MB L3 cac
|
Sửa laptop Samsung NP-RC408-S05VN (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 315M, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14.1 inch Tính năng mới: - Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-380M Tốc độ máy:
|
Sửa laptop Samsung Series 5 NP535U3X-A02VN (AMD Dual-Core A6-4455M 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7500G, 13.3 inch, PC DOS) Ultrabook Hãng sản xuất: Samsung Series 5 Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU
|
Sửa laptop Samsung Series 5 (NP530U3C-A01VN) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Lo
|
Sửa laptop Samsung Series 5 (NP530U4C-S01VN) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7550M, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 750GB Loại CP
|
Sửa laptop Samsung Series 3 (NP350U2Y-A08VN) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 12.5 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Series 3 Độ lớn màn hình: 12.5 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-2350M San
|
Sửa laptop Samsung NP-R439-DT09VN (Intel Core i5-460M 2.53GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 545v, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-460M Tốc độ máy: 2.53GHz (3MB L3 cach
|
Sửa laptop Samsung NP-R580-JSB1US (Intel Core i5-430M 2.26GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 310M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i5-430M T
|
Sửa laptop Samsung NT-R540-PS33M (Intel Core i3-350M 2.26GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD545v, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 32 bit) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 15.6 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-350M Tốc độ
|
Sửa laptop Samsung Series 9 (900X3A-A01VN) (Intel Core i5-2537M 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD GT2, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Samsung Series 9 Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng: SSD Loại CPU: Intel Core i5-253
|
Sửa laptop Samsung NP-RC418-S01VN (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce, 14 inch, Free DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14 inch Tính năng mới: Sandy Bridge Laptop Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-2310
|
Sửa laptop Samsung NP-RV418-S03VN (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 520M, 14 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-2310M Tốc độ máy: 2.10GHz (3 MB L
|
Sửa laptop Samsung Series 5 (NP530U4B-S01VN) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7550M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Ultrabook Hãng sản xuất: Samsung Series 5 Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CP
|
Sửa laptop Samsung (NP300V4Z S07VN) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GF GT520MX, 14.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Samsung Độ lớn màn hình: 14.1 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 1TB Loại CPU: Intel Core i3-2350M Sandy
|
Sửa laptop Samsung Series 5 (NP530U3B-A01US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Ultrabook Hãng sản xuất: Samsung Series 5 Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 500GB
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-SA41FX/BI (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6630M, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO SA Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU:
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EH25EG/B (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 410M, 15.5 inch, Windows 7 Home Basic) Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-2330M
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EG23FX/W (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EG Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 640GB Loại CPU: Intel Core i3-2330M S
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-CA35FG/R (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6630M / Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO CA Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EH1EGX/B (Intel Core i5 2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 410M, 15.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Tính năng mới: Sandy Bridge Laptop Dung lượ
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EG36EG/W (Intel Core i3-2350M 2.30GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i3
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC EB11FX/T (Intel Core i3-330M 2.13GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO EB Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-330M T
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EB23FM/BI (Intel Core i3-350M 2.26GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EB Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Tính năng mới: - Dung lượng HDD: 320GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-SB31FX/R (Inte Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6470M, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO SB Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core i
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EH13FX/P (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD 3000, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Tính năng mới: Sandy Bridge Laptop Dung lượng HDD:
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EH32FX/W (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 8GB RAM, 640GB HDD, VGA intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 7 Home Basic 64bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series Độ lớn màn hình: 15.6 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 640GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EG34FX/B (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14.1 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EG Series Độ lớn màn hình: 14.1 inch Dung lượng HDD: 640GB Loại CPU: Intel Co
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-1511RFX/B (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphic 3000, 15.5 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio T Series SVT-14115CV/S (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 532GB (32GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 8 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO T Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD + SSD Dung l
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-11113FX/W (AMD E2-Series E2-1800 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7340, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 11.6 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loạ
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-15125CX/S (Intel Core i5-3210M 2.50GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.5 inch, Windows 8 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Int
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-1411DFX/P (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 320GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-14125CX/P (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 8 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Co
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EH3LFX/B (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA intel HD Graphics 3000, 15.5 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 750GB Loạ
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-EH2FGX/B (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 410M, 15.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-SE2EFX/B (Intel Core i7-2640M 2.8GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6630M, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO SE Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 640GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-15123CV/B (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.5 inch, Windows 8) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Intel Core
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-14114FX/B (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 750GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-14A15FX/B (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64-bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 750GB Loại
|
Sửa laptop Sony Vaio SVE-14122CV/B (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 8) Hãng sản xuất: Sony Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 320GB Loại CPU: Intel Core i3-3110M Ivy Bridg
|
Sửa laptop Sony Vaio SVS-13112FX/S (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO S Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 640GB L
|
Sửa laptop Sony Vaio SVT-13112FX/S (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO T Series Độ lớn màn hình: 13.3 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB L
|
Sửa laptop Sony Vaio VPC-SE13FX/B (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6470M, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Hãng sản xuất: Sony VAIO SE Series Độ lớn màn hình: 15.5 inch Dung lượng HDD: 640GB Loại CPU: Intel Core
|
Sửa laptop Lenovo IdeaPad U400 (Intel Core i7-2620M 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 6470M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Ultrabook Hãng sản xuất: Lenovo IdeaPad Series Độ lớn màn hình: 14 inch Dung lượng HDD: 1TB Loại CPU: Intel Core
|
Sửa laptop Lenovo Ideapad V480C (5935-6400) (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14.0 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Lenovo IdeaPad Series Độ lớn màn hình: 14 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 500GB Loại CPU: Inte
|
Sửa laptop IBM-Lenovo Thinkpad X230 (2306-CTO) (Intel Core i7-3520M 2.9Ghz,4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Hãng sản xuất: Lenovo ThinkPad Series Độ lớn màn hình: 12.5 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượ
|
Sửa laptop Lenovo ThinkPad X200 (7454-2NU) (Intel Core 2 Duo P8400 2.26GHz, 2GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 12.1 inch, Windows Vista Business) Hãng sản xuất: Lenovo ThinkPad Series Độ lớn màn hình: 12.1 inch Loại ổ cứng: HDD Dung lượng HDD: 160
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét