Chủ Nhật, 23 tháng 9, 2012

Thay màn hình LENOVO SL300, 0949.51.3333

Thay màn hình máy tính xách tay chính hãng giá rẻ tại hà nội uy tín.
Thay màn hình HP Envy15 ,HP Envy 13-1005tx Notebook (VW476PA) (Intel Core 2 Duo SL9600 2.13GHz, 3GB RAM, 250GB HDD, VGA ATI Radeon HD 4330, 13.1 inch, Windows 7 Home Premium) - So sánh giá
Thay màn hình laptop HP Probook 4530s,HP ProBook 4530s (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6470M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) HP 4530s, ProBook 4530s. Hãng sản xuất: HP ProBook Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2520M / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo
Thay màn hình Asus EEE PC 700 701 702 703 4G Surf,ASUS Eee Top ET2011ET-B011E All In One Desktop (Intel Pentium E5700 3GHz, RAM 4GB, HDD 320GB, LCD 20") Hãng sản xuất: ASUS , Kiểu máy: All-in-one (màn LCD) ,Dòng CPU: Intel Pentium Dual Core E5700 ,Tốc độ CPU: 3.0GHz ,Cache size: 2MB L2 cache ,Chipset Mainboard: Intel G41 Express / Ổ quang (Optical drive), Dung lượng Ổ cứng: 320GB / Giao tiếp ổ cứng: SATA2 / Số vòng quay ổ cứng: 7200RPM / Dung lượng RAM: 4GB / Loại
Thay màn hình Asus EEE PC 1000HA ,ASUS Eee PC 1000HA Netbook White (Intel Atom N270 1.6MHz, 1GB RAM, 160GB SSD HDD, VGA Intel GMA 950, 10 inch, Windows XP ) Hãng sản xuất: Asus / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N720 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.6 GHz (533 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR2 Bus 667MHz / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 160GB , 5400rpm / Ổ đĩa quang (Optical Drive): - / VGA: Intel GMA 950 / Dung
Thay màn hình Asus EEE PC 1000H 1000HE ,Asus Eee PC 1000HE Netbook (Intel Atom N280 1.66GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 950, 10 inch, Windows XP Home) Hãng sản xuất: Asus / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N280 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.66 GHz (667 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR2 Bus 667MHz / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 160GB , 5400rpm / Ổ đĩa quang (Optical Drive): - / VGA: Intel GMA 950 /
Thay màn hình Asus EEE PC 900 901 904 ZG5,Asus Eee Pad Transformer TF101G-1B050A (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model Asus Eee Pad TF101G-1B050A. Hãng sản xuất (Manufacture): Asus / Loại màn hình cảm ứng: Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) / Công nghệ màn hình : LED / Độ lớn màn hình (inch): 10.1 inch / Độ phân giải màn hình (Resolution): WXGA (1280 x 800) / Loại CPU (CPU Type): NVIDIA Tegra II / Tốc độ (CPU
Thay màn hình Asus EEEPC 1101HA ,Asus Eee PC 1101HA Netbook Black (Intel Atom Z520 1.33GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 950, 11.6 inch, Windows XP Home) Asus 1101HA. Hãng sản xuất: Asus / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom Z520 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.33 GHz (533 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR2 Bus 800MHz / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 160GB , 5400rpm / Ổ đĩa quang (Optical Drive): - / VGA: Intel
Thay màn hình Asus EEEPC 1215P , UL20A , U20V 1201N , 1201T , 1210T ,Asus Eee PC 1215P BLK015W (Intel Atom N550 1.5GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 3200, 12.1 inch, Free DOS) Asus 1215P BLK015W. Hãng sản xuất (Manufacture): Asus / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N550 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.5 GHz / CPU Cache: 1 MB L2 Cache / Memory Type: DDR3 / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 2GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 320GB , 5400rpm / Ổ đĩa quang (Optical Drive): - / VGA: ATI
Thay màn hình Asus N20A,Asus N20A-1A2P (Intel Pentium Dual-Core Processor T4200 2.0GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 12.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Asus / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 12.1 inch / Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) / Dung lượng HDD: 160GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Pentium Dual Core T4200 / Tốc độ máy: 2.00Ghz (1MB L2 cache) / Video Chipset: Intel GMA 4500MHD / Graphic
Thay màn hình Asus EEE PC 1000,ASUS Eee PC 1000 (BK004X) Netbook (Intel Atom N270 1.6Mhz, 1GB RAM, 60GB HDD, VGA Intel GMA 950, 10 inch, Linux) Hãng sản xuất: Asus / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N270 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.6 GHz (533 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR2 Bus 667MHz / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 40GB , 4200rpm / Ổ đĩa quang (Optical Drive): - / VGA: Intel GMA 950
Thay màn hình laptop Asus 14.0 LED,14 inch,màn hình lcd asus SLIM 4810 14.0 Wide LED Hãng sản xuất: asus ,Dùng cho loại máy, Acer ,Tất cả , Kích cỡ: 14inch , Wide (màn rộng)
Thay màn hình Asus S101H,Asus Eee PC S101H Brown (Intel Atom N280 1.66GHz, 1GB RAM, 160GB HDDD, VGA Intel GMA 950, 10.2 inch, Windows XP Home Edition) Hãng sản xuất: Asus / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N280 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.66 GHz (667 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR2 Bus 667MHz / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 160GB , 5400rpm / Ổ đĩa quang (Optical Drive): - / VGA: Intel GMA 950
Thay màn hình ASUS A42J A42JA A4JC A42JE,Asus A42JC-VX059 (Intel Core i3-370M 2.40GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 310M, 14 inch, PC DOS) Asus A42JC-VX059, A42JC-VX059. Hãng sản xuất: Asus / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-370M / Tốc độ máy: 2.40Ghz (3MB L3 Cache) / Video Chipset:
Thay màn hình Asus U50V,Asus U50V (Intel Core 2 Duo T6600 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 105M, 15.6 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Asus / Motherboard Chipset: Mobile Intel PM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo T6600 / Tốc độ máy: 2.20GHz (2MB L2 cache) / Video Chipset: NVIDIA GeForce G 105M / Graphic Memory:
Thay màn hình Asus K43,Asus K43-VX139 (K43E-3JVX) (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Asus K43-VX139, K43-VX139. Hãng sản xuất: Asus / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-2310M / Tốc độ máy: 2.10GHz (3 MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics (Intel GMA HD)
Thay màn hình Vaio VPC YA15FG/B,Sony Vaio VPC-YA15FG/B (Intel Core i3-380UM 1.33GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, Intel HD Graphics, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Sony VPC-YA15FG, VPC-YA15FG. Hãng sản xuất: Sony VAIO Y Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 11.6 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-380UM / Tốc độ máy: 1.33Ghz (3MB L3 cache) / Video
Thay màn hình Vaio VPC-YB15AG ,Sony Vaio VPC-YB15AG/P (AMD Dual-Core E-350 1.6GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA AMD Radeon HD 6310M, 11.6 inch, Windows 7 Starter) Sony VPC YB15AG/P, YB15AG. Hãng sản xuất: Sony VAIO Y Series / Motherboard Chipset: AMD A50M / Độ lớn màn hình: 11.6 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: AMD Dual-Core Processor E-350 / Tốc độ máy: 1.60Ghz (1MB L2 cache) / Video Chipset:
Thay màn hình VAIO VPC S ,Sony VAIO VPC-S111FM/S (Intel Core i5-430M 2.26Ghz 4GB RAM, 500GB HDD,VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO S Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 13.3 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-430M / Tốc độ máy: 2.26GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.53GHz) / Video
Thay màn hình VAIO VPC-SA series , VPC-SB series,Sony Vaio VPC-SA35GG/BI (Intel Core i7-2640M 2.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6630M, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Sony VPC-SA35GG/BI. Hãng sản xuất: Sony VAIO SA Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM67 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 13.3 inch / Độ phân giải: TFT (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i7-2640M / Tốc độ máy: 2.80GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency
Thay màn hình SONY VGN-FW ,Sony Vaio VGN-FW590CTO (Intel Core 2 Duo P7450 2.13GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 4650, 16.4 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO FW Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel PM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 16.4 inch / Độ phân giải: WXGA (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo P7450 / Tốc độ máy: 2.13GHz (3MB L2 Cache) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon
Thay màn hình Sony Vaio VGN-CS ,SONY VAIO VGN-CS110E/R (Intel Core 2 Duo T5800 2.0GHz, 3GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 14.1 inch, Windows Vista Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO CS Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14.1 inch / Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) / Dung lượng HDD: 250GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo T5800 / Tốc độ máy: 2.00GHz (2MB L2 cache) / Video Chipset: Intel GMA 4500MHD /
Thay màn hình Sony VPC M ,Sony Vaio VPC-M126AG/P (Intel Atom N470 1.83GHz, 2G RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 3150, 10.1 inch, Windows 7 Starter) Sony M126AG, Sony VPC-M126AG. Hãng sản xuất (Manufacture): Sony VAIO M Series / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N470 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.83 GHz (667 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR2 Bus 800MHz / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 2GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 320GB
Thay màn hình Sony Vaio VGN-NW,Sony Vaio VGN-NW25GF/B (Intel Core 2 Duo T6600 2.2GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VSony Vaio VGN-NW25GF/GA ATI Radeon HD 4570, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium) Sony Vaio VGN-NW25GF, NW25GF. Hãng sản xuất: Sony VAIO NW Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel PM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.5 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo T6600 / Tốc độ máy: 2.20GHz (2MB L2
Thay màn hình Sony VGN-CR series,Sony Vaio VGN-CR520E/R (Intel Core 2 Duo T8100 2.1GHz, 3GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA X3100, 14.1 inch, Windows Vista Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO CR Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM965 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14.1 inch / Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo T8100 / Tốc độ máy: 2.10GHz (3MB L2 cache) / Video Chipset: Intel GMA X3100
Thay màn hình Sony VPC EA,Sony Vaio VPC-EA25FG/P (Intel Core i3-350M 2.26GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5145, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Sony VPC-EA25FG, VPC-EA25FG. Hãng sản xuất: Sony / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-350M / Tốc độ máy: 2.26GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon HD 5145 / Graphic Memory:
Thay màn hình Sony VAIO VPC-CW16FG,Sony VAIO VPC-CW16FG/P (Intel Core 2 Duo P8700 2.53Ghz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 230M, 14 inch, Windows 7 Home Premium) Hãng sản xuất: Sony VAIO CW Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel PM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo P8700 / Tốc độ máy: 2.53GHz (3MB L2 cache) / Video Chipset: NVIDIA GeForce GT
Thay màn hình Sony VPC EE series ,Sony Vaio VPC-EE21FX/TI (AMD Athlon II X2 P320 2.10GHz, 3GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 4250, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium) Sony VPC-EE21FX, EE21FX. Hãng sản xuất: Sony VAIO EE Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.5 inch Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: AMD Athlon II X2 P320 / Tốc độ máy: 2.10GHz (3MB L2 cache) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon HD 4250
Thay màn hình Sony VPCEB series,Sony Vaio VPC-EB46FA/W (Intel Core i5-480M 2.66GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 5650, 15.5 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Sony VPCEB46FA, VPCEB46FA. Hãng sản xuất: Sony VAIO EB Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.5 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-480M / Tốc độ máy: 2.66GHz (3MB L3 cache, Max Turbo
Thay màn hình Toshiba Satellite L310,Toshiba Satellite L310-P4010 (Intel Pentium Dual Core T4200 2.0Ghz, 1GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 14.1 inch, PC DOS) Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14.1 inch / Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) / Dung lượng HDD: 250GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Pentium Dual Core T4200 / Tốc độ máy: 2.00Ghz (1MB L2 cache) / Video Chipset: Intel GMA
Thay màn hình Toshiba L510,Toshiba Satellite L510-B400 (PSLF8L-017001) (Intel Pentium Dual Core T4400 2.2GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 14 inch, PC DOS) Toshiba L510-B400, L510-B400. Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 250GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Pentium Dual Core T4400 / Tốc độ máy: 2.20Ghz (1MB L2
Thay màn hình Toshiba C640,Toshiba Satellite C640-1027U (Intel Core i3-380M 2.53GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS) Toshiba C640-1027U, C640-1027U. Hãng sản xuất: Toshiba Satellite Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM55 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-380M / Tốc độ máy: 2.53GHz (3MB L3 cache) / Video
Thay màn hình laptop Lenovo S10-3 ,Lenovo IdeaPad S10-3C (5905-6520) (Intel Atom N455 1.66GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 3150, 10.1 inch, Windows 7 Starter) Lenovo S10-3C, IdeaPad S10-3C. Hãng sản xuất (Manufacture): Lenovo-IBM / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N455 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.66 GHz (667 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR3 / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 250GB , 5400rpm / Ổ đĩa
Thay màn hình Lenovo S10,Lenovo IdeaPad S10-3C (5905-6520) (Intel Atom N455 1.66GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel GMA 3150, 10.1 inch, Windows 7 Starter) Lenovo S10-3C, IdeaPad S10-3C. Hãng sản xuất (Manufacture): Lenovo-IBM / Loại CPU (CPU Type): Intel Atom N455 / Tốc độ CPU (CPU Speed): 1.66 GHz (667 MHz FSB) / CPU Cache: 512 KB L2 Cache / Memory Type: DDR3 / Dung lượng bộ nhớ trong (RAM): 1GB / Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng: HDD - 250GB , 5400rpm / Ổ đĩa
Thay màn hình LENOVO SL300,Lenovo ThinkPad SL300 (2738) (Intel Core 2 Duo P8400 2.26GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 13.3 inch, PC DOS) Lenovo SL300. Hãng sản xuất: Lenovo ThinkPad Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 13.3 inch / Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) / Dung lượng HDD: 160GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core 2 Duo P8400 / Tốc độ máy: 2.26GHz (3MB L2 cache) / Video Chipset:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét